Trong thế giới móc len, các biểu đồ và hướng dẫn thường được viết bằng tiếng Anh, điều này có thể gây khó khăn cho nhiều người mới bắt đầu hoặc không thành thạo ngôn ngữ này. Tuy nhiên, với một số thuật ngữ cơ bản và cách đọc ký hiệu, việc dịch chart móc tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Trong bài viết này của Len Nghệ Thuật, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách dịch các ký hiệu và thuật ngữ phổ biến trong chart móc tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với các hướng dẫn quốc tế.
Lợi Ích Khi Đọc Được Chart Móc Tiếng Anh

Dưới đây là câu trả lời được trình bày thành các đoạn văn liền mạch có đề mục:
Mở Rộng Nguồn Tài Nguyên
Đọc được chart móc len tiếng Anh mang lại lợi ích lớn trong việc mở rộng nguồn tài nguyên. Khi biết đọc chart móc len bằng tiếng Anh, bạn có thể tiếp cận và sử dụng nhiều hơn các mẫu móc len, hướng dẫn và chart từ các nguồn trên internet, sách và tạp chí tiếng Anh. Điều này mở ra khả năng học hỏi và sáng tạo nhiều hơn với những nguồn tài nguyên đa dạng từ khắp nơi trên thế giới.
Tăng Cơ Hội Giao Lưu, Chia Sẻ
Khả năng đọc hiểu chart móc len tiếng Anh còn giúp bạn tham gia các cộng đồng móc len quốc tế, trao đổi kinh nghiệm và ý tưởng với những người móc len ở các quốc gia khác. Từ đó, bạn dễ dàng tiếp cận và học hỏi các kỹ thuật, phong cách móc len mới từ các nguồn quốc tế, mở rộng kiến thức và kỹ năng của bản thân.
Nâng Cao Kỹ Năng Ngôn Ngữ
Đọc chart móc len tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng đọc hiểu, từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh, mà còn tăng khả năng hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành móc len bằng tiếng Anh. Những kỹ năng này sẽ hỗ trợ bạn trong nhiều lĩnh vực khác ngoài móc len.
Mở Rộng Cơ Hội Việc Làm
Khả năng đọc hiểu chart móc len tiếng Anh trở thành một kỹ năng có giá trị trong các lĩnh vực liên quan như thiết kế thời trang, công nghiệp dệt may. Điều này mở ra cơ hội việc làm ở các công ty hoặc thương hiệu móc len quốc tế, giúp bạn phát triển sự nghiệp.
Nâng Cao Trình Độ Chuyên Môn
Ngoài các lợi ích nêu trên, việc đọc được chart móc len tiếng Anh còn giúp bạn tiếp cận các kỹ thuật, mẫu móc len tiên tiến từ các nguồn quốc tế. Từ đó, bạn có thể học hỏi các phương pháp, xu hướng móc len mới nhất trên thế giới, không ngừng nâng cao trình độ chuyên môn của bản thân.
Cách Dịch Chart Móc Tiếng Anh
Khi làm việc với các sơ đồ móc thú len, các chị em chỉ cần ghi nhớ các thuật ngữ tiếng Anh cơ bản sau đây:
- Head: đầu
- Body: thân
- Fore leg: chân trước
- Hind leg: chân sau
- Ear: tai
- Horn: sừng
- Mane: bờm
- Tail: đuôi
- Hair: tóc
- Arm: cánh tay
- Leg: chân
Ngoài ra, chúng ta cần xem kỹ phần ký hiệu được ghi ngay tại đầu của sơ đồ. Mặc dù đa phần các sơ đồ đều sử dụng các ký hiệu chung, nhưng một số tác giả vẫn có các ký hiệu riêng của mình.
Đừng bao giờ quên sự trợ giúp của Google, anh ấy sẽ giúp chị em dịch những đoạn sơ đồ mà tác giả muốn giải thích thêm về công thức móc.
Ví dụ cụ thể:
- “6 sc in magic ring = 6”: Nghĩa là tạo vòng tròn ma thuật, sau đó móc 6 mũi đơn vào trong tròn đó, ta được 6 mũi đơn.
- “Rnd 10: (3sc, inc) * 8 = 40”: Hoặc “Rnd 10: (sc in next 3st, inc in next st) repeat 8 times = 40” Nghĩa là hàng 10 các bạn móc như sau: (3 mũi đơn, 2 mũi móc vào 1 chân) lặp lại trong ngoặc đơn 8 lần, tổng cộng là 40 mũi.
- “sc in all 48 st = 48”: Nghĩa là móc 48 mũi đơn vào 48 chân, ta được 48 mũi.
- “7ch, continue crocheting from the second ch from hook”: Nghĩa là lên 7 mũi bính, tiếp tục móc vào chân thứ 2 tính từ kim móc.
- “Cut the yarn, fasten off”: cắt len, chốt sợi.
Các Từ Viết Tắt Trong Chart Tiếng Anh Phổ Biến
Sau đây là những từ viết tắt hay dùng trong chart tiếng Anh:
- Beg : beginning = bắt đầu 1 hàng/ 1 mũi.
- Bet: between= giữa 2 hàng hoặc 2 mũi.
- Sk: skip = bỏ mũi.
- St(s): stitche(s) = mũi
- Ch sp : chain space = khoảng trống bằng một mũi bính
- Cont: continue = tiếp tục
- Dc2tog: double crochet two stitches together = móc 2 mũi kép đơn vào cùng một chân
- Sctog: single crochet two together = móc hai mũi móc đơn vào cùng một chân
- Dec: decrease = giảm mũi
- Inc: increase = tăng mũi
- Foll: follow= móc theo hướng dẫn
- Ip(s): loop(s) = vòng chỉ
- Patt: pattern = mẫu
- Prev: previous = trước đó
- Rem: remain = còn lại
- Rep(s): repeat(s) = lặp lại
- Row = hàng
- Rnd(s): round(s) = vòng tròn
- RS: right side = mặt phải
- WS: wrong side = mặt trái
- Turn = xoay, quay lại
- Tog: together = chung
Các Ký Hiệu Chart Móc Tiếng Anh Phổ Biến
Các ký hiệu móc len bằng tiếng Anh phổ biến:
Stitch: (st) mũi
Chain: (ch) mũi bính (Ký hiệu: B).
Slip stitch: (sl st) mũi trượt.
Single crochet: (sc) mũi đơn (Ký hiệu: X).
Half double crochet: (hdc) mũi nửa kép (Ký hiệu: T).
Double crochet: (dc) mũi kép đơn (Ký hiệu: F).
Treble crochet: (tr) mũi kép đôi (Ký hiệu: TR).
Double treble crochet: (dtr): mũi kép ba (Ký hiệu: DTR).
Round: (rnd) vòng
Increase: (inc) tăng mũi (Ký hiệu: V).
Decrease: (dec) giảm mũi, 2 mũi móc chụm đầu (Ký hiệu: A).
Magic ring/ Magic circle: vòng tròn ma thuật (Ký hiệu: MR).
Front loop only: móc vào cạnh trước của mũi – (Ký hiệu: FLO).
Back loop only: móc vào cạnh sau của mũi – (Ký hiệu: BLO).
Popcorn (pop): mũi chùm 7, gồm 7 mũi móc kép chung 1 chân.
Lời Kết
Việc nắm vững các thuật ngữ và ký hiệu trong chart móc tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng kỹ năng móc len của mình mà còn mở ra cánh cửa đến với vô số dự án và mẫu móc sáng tạo từ khắp nơi trên thế giới. Đừng ngần ngại sử dụng các công cụ dịch thuật và tham khảo các nguồn tài liệu trực tuyến để hỗ trợ bạn trong quá trình học tập. Chúc bạn thành công và tận hưởng niềm vui từ việc khám phá những mẫu móc mới lạ!
Bài viết liên quan
Móc Len Là Gì? Nên Học Móc Len Hay Đan len?
Bảng Quy Đổi Size Kim Móc: Lưu Ý Khi Chọn Kim Phù Hợp
Hướng Dẫn Cách Đọc Chart Móc Len CHI TIẾT NHẤT